ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notarize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notarize


notarize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…