ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ north-wester

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng north-wester


north-wester /'nɔ:θ'westə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc

danh từ

+ (nor'wester) /nɔ:'westə/
  gió tây bắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…