ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normative


normative /'nɔ:mətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiêu chuẩn
  vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc

Các câu ví dụ:

1. The ruling will have greater normative authority as countries continue to cite it, he added.


Xem tất cả câu ví dụ về normative /'nɔ:mətiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…