EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonpareils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonpareils
nonpareil /'nɔnpərel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sánh được, vô song, không bì được
danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp
← Xem thêm từ nonpareil
Xem thêm từ nonpermeable →
Từ vựng liên quan
are
n
no
non
nonpareil
np
on
pa
par
pare
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…