ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonpareils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonpareils


nonpareil /'nɔnpərel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không sánh được, vô song, không bì được

danh từ


  người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…