ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nondescripts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nondescripts


nondescript /'nɔndiskript/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt

danh từ


  không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…