EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nondescripts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nondescripts
nondescript /'nɔndiskript/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
danh từ
không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
← Xem thêm từ nondescript
Xem thêm từ none →
Từ vựng liên quan
des
esc
n
no
non
nondescript
on
pt
ri
rip
sc
scrip
script
scripts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…