EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-transmitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-transmitting
non-transmitting /'nɔntrænz'mitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cho truyền qua
← Xem thêm từ non-transferable
Xem thêm từ non-transparent →
Từ vựng liên quan
an
in
it
itt
mi
mitt
n
no
non
on
ra
ran
smit
ti
tin
ting
trans
transmit
transmitting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…