EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nomadize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nomadize
nomadize /'nɔmədaiz/ (nomadise) /'nɔmədaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư
← Xem thêm từ nomadism
Xem thêm từ nomads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ma
mad
n
no
nomad
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…