EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noisettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noisettes
noisettes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thịt viên, viên thịt (trong canh)
← Xem thêm từ noisette
Xem thêm từ noisier →
Từ vựng liên quan
is
n
no
noise
noisette
se
set
sett
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…