ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noctovision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noctovision


noctovision

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  truyền hình bằng tia hồng ngoại
  khả năng nhìn trong bóng tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…