EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noctovision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noctovision
noctovision
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
truyền hình bằng tia hồng ngoại
khả năng nhìn trong bóng tối
← Xem thêm từ noctograph
Xem thêm từ noctuid →
Từ vựng liên quan
ion
is
n
no
oc
oct
on
si
to
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…