ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noctivision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noctivision


noctivision /,nɔktə'viʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng nhìn thấy trong bóng bổi
  truyền hình bằng tia ngoại đ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…