EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noctivision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noctivision
noctivision /,nɔktə'viʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng nhìn thấy trong bóng bổi
truyền hình bằng tia ngoại đ
← Xem thêm từ noctivagous
Xem thêm từ noctograph →
Từ vựng liên quan
ion
is
n
no
oc
oct
on
si
ti
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…