EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noctiflorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noctiflorous
noctiflorous /,nɔkti'flɔ:rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nở hoa về đêm (cây)
← Xem thêm từ noctambulists
Xem thêm từ noctilucous →
Từ vựng liên quan
florous
if
lo
lor
n
no
oc
oct
or
ou
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…