ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ florous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng florous


florous

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa: có hoa
  uniflorous
  có một hoa
noctiflorous →có hoa ban đêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…