EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitty
nitty /'niti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận
← Xem thêm từ nits
Xem thêm từ nitty-gritty →
Từ vựng liên quan
it
itt
n
ni
nit
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…