EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitty-gritty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitty-gritty
nitty-gritty
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực chất của vấn đề
← Xem thêm từ nitty
Xem thêm từ nitwit →
Từ vựng liên quan
grit
gritty
it
itt
n
ni
nit
nitty
ri
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…