EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nits
nit /nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng chấy, trứng rận
← Xem thêm từ nitrous
Xem thêm từ nitty →
Từ vựng liên quan
it
its
n
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…