ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Quang Vinh, a local resident, said the reservoir turns purple whenever processors discharge wastewater.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ purple. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Quang Vinh, a local resident, said the reservoir turns purple whenever processors discharge wastewater.

Nghĩa của câu:

purple


Ý nghĩa

@purple /'pə:pl/
* danh từ
- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)
=to be born of the purple+ là dòng dõi vương giả
=to be born to the purple+ được tôn làm giáo chủ
- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết
* tính từ
- đỏ tía
=to be purple with rage+ giận đỏ mặt tía tai
- hoa mỹ, văn hoa (văn...)
=a purple passage in a book+ một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…