Câu ví dụ:
Nguyen Ngoc Duy, 23, a Vietnamese national, was decapitated during the fatal fall, the announcement said.
Nghĩa của câu:Nguyễn Ngọc Duy, 23 tuổi, quốc tịch Việt Nam, đã bị chặt đầu trong cú ngã tử vong, thông báo cho biết.
decapitated
Ý nghĩa
@decapitated
* tính từ
- (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn
- bị chặt đầu@decapitate /di,kæpiteit/
* ngoại động từ
- chém đầu, chặt đầu, xử trảm