ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ next-door

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng next-door


next-door /'nekst'dɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
next door neighbour → người láng giềng ở sát vách
next door to crime → gần như là một tội ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…