EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
next-best
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
next-best
next-best /'nekst'best/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tốt thứ nhì
← Xem thêm từ next
Xem thêm từ next-door →
Từ vựng liên quan
be
best
est
ex
ext
n
next
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…