EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newsgroups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newsgroups
newsgroup
Phát âm
Ý nghĩa
nhóm thông tin, nhóm thảo luận
← Xem thêm từ newsgroup
Xem thêm từ newshawk →
Từ vựng liên quan
group
groups
n
new
news
newsgroup
ou
ps
roup
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…