new /nju:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mới, mới mẻ, mới lạ
the new year → năm mới
a new suit of clothes → một bộ quần áo mới; như mới
to do up like new → sửa lại như mới
that sort of work is new to me → loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
khác hẳn
he has become a new man → hắn trở thành một người khác hẳn
tân tiến, tân thời, hiện đại
mới nổi (gia đình, người)
'expamle'>new from
mới từ (nơi nào đến)
=a teacher new from school → một thầy giáo mới ở trường ra
'expamle'>new to
chưa quen
=new to the work → chưa quen việc
'expamle'>to turn ovevr a new lef
(xem) leaf
* phó từ
mới ((thường) trong từ ghép)
=new laid eggs → trứng mới đẻ
@new
mới, hiện đại
Các câu ví dụ:
1. The establishment of Bamboo Airways marks the group’s newest venture in the transport industry.
Nghĩa của câu:Việc thành lập hãng hàng không Bamboo Airways đánh dấu dự án kinh doanh mới nhất của tập đoàn trong ngành vận tải.
2. "The birth of a new Venus" showcases her newest paintings in a form of an installation.
Nghĩa của câu:"Sự ra đời của một thần Vệ nữ mới" giới thiệu những bức tranh mới nhất của cô dưới dạng sắp đặt.
3. Then the newest Saigon street food, the pho sandwich, is just for you.
Xem tất cả câu ví dụ về new /nju:/