ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ newer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng newer


new /nju:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mới, mới mẻ, mới lạ
the new year → năm mới
a new suit of clothes → một bộ quần áo mới; như mới
to do up like new → sửa lại như mới
that sort of work is new to me → loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
  khác hẳn
he has become a new man → hắn trở thành một người khác hẳn
  tân tiến, tân thời, hiện đại
  mới nổi (gia đình, người)
'expamle'>new from
  mới từ (nơi nào đến)
=a teacher new from school → một thầy giáo mới ở trường ra
'expamle'>new to
  chưa quen
=new to the work → chưa quen việc
'expamle'>to turn ovevr a new lef
  (xem) leaf
* phó từ
  mới ((thường) trong từ ghép)
=new laid eggs → trứng mới đẻ

@new
  mới, hiện đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…