ex. Game, Music, Video, Photography

Then the newest Saigon street food, the pho sandwich, is just for you.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sandwich. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Then the newest Saigon street food, the pho sandwich, is just for you.

Nghĩa của câu:

sandwich


Ý nghĩa

@sandwich /'sænwidʤ/
* danh từ
- bánh xăngđuych
- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
- (như) sandwich-man
* ngoại động từ
- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…