EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new testament
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new testament
new testament
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<tôn> kinh Tân ước
← Xem thêm từ New quantity theory of money
Xem thêm từ new town →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
est
me
men
n
new
nt
st
sta
stamen
ta
tame
test
testa
testament
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…