EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new town
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new town
new town
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước
← Xem thêm từ new testament
Xem thêm từ New view of investment →
Từ vựng liên quan
n
new
ow
own
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…