ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neuropathist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neuropathist


neuropathist /njuə'rɔpəθist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…