EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Net national income
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Net national income
Net national income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập quốc dân ròng
+ Xem NATIONAL INCOME.
← Xem thêm từ Net material product (NMP)
Xem thêm từ Net national product →
Từ vựng liên quan
at
co
com
come
in
inc
Income
income
ion
me
n
nation
national
nco
net
om
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…