ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Net material product (NMP)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Net material product (NMP)


Net material product (NMP)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sản phẩm vật chất ròng.
+ Là thước đo được sử dụng tại các nước xã hội chủ nghĩa (chủ yếu là Khối Đông Âu) để đánh giá sản lượng hàng năm của cái gọi là lĩnh vực sản xuất, bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, ngành chế tạo, xây dựng, vận tải và một số dịch vụ mang tính sản xuất như du lịch, ăn uống và ngân hàng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…