ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ income

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng income


income /'inkəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thu nhập, doanh thu, lợi tức
national income → thu nhập quốc dân
to live within one's income → sống trong phạm vi số tiền thu nhập
to live beyond one's income → sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán

@income
  (toán kinh tế) thu nhập
  annual i. thu nhập hàng năm
  national i. thu nhập quốc dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…