ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Neighborhood effects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Neighborhood effects


Neighborhood effects

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Những hiệu ứng đến xung quanh.
+ Là một cụm thuật ngữ khác dùng thay cho thuật ngữ NHỮNG NGOẠI ỨNG, khi ngoại ứng đó có tính không gian.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…