EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negotiatresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negotiatresses
negotiator /ni'gouʃieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điều đình, người đàm phán
người giao dịch
← Xem thêm từ negotiatress
Xem thêm từ negotiatrix →
Từ vựng liên quan
at
ego
esse
go
got
n
negotiatress
ot
re
res
se
ss
ti
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…