ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negotiatress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negotiatress


negotiatress /ni'gouʃieitris/ (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người điều đình, người đàm phán (đàn bà)
  người giao dịch (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…