EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nebulose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nebulose
nebulose
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không rõ ràng, mù mịt
đầy mây, đầy sương mù
thuộc mây, thuộc sương mù
← Xem thêm từ nebulas
Xem thêm từ nebulosities →
Từ vựng liên quan
lo
lose
n
neb
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…