EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nebulas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nebulas
nebula /'nebjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều nebulae
(thiên văn học) tinh vân
(y học) chứng mắt kéo mây
@nebula
(thiên văn) tinh vân
← Xem thêm từ nebular
Xem thêm từ nebulose →
Từ vựng liên quan
as
la
n
neb
nebula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…