ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neb


neb /neb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) mũi; mỏ; mõm
  đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…