EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neb
neb /neb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) mũi; mỏ; mõm
đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
← Xem thêm từ neatness
Xem thêm từ nebs →
Từ vựng liên quan
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…