EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
National Intelligence Strategy.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ intel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
National
intel
ligence Strategy.
Nghĩa của câu:
intel
Xem thêm từ Intel
Ý nghĩa
@intel
- Tên hãng sản xuất linmh kiện điện tử Mỹ
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
el
ell
en
gen
i
in
intel
ion
li
n
nation
nt
on
ra
rat
rate
s
st
str
strategy
teg
tel
tell
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…