EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nasological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nasological
nasological /,neizə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu mũi
← Xem thêm từ Nash solution
Xem thêm từ nasologist →
Từ vựng liên quan
as
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
n
so
sol
solo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…