Câu ví dụ:
Nang tho xu Hue (the Muse of Hue), dubbed into Korean, will seek to promote Vietnamese culture in South Korea.
Nghĩa của câu:dub
Ý nghĩa
@dub /dʌb/
* danh từ
- vũng sâu (ở những dòng suối)
- (từ lóng) vũng lầy; ao
* ngoại động từ
- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm
- bôi mỡ (vào da thuộc)
- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)
* ngoại động từ
- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim