EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-plate
name-plate /'neimpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
biển đề tên (ở cửa)
(kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)
← Xem thêm từ name-part
Xem thêm từ name's-day →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
la
lat
late
me
n
name
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…