ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ name-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng name-plate


name-plate /'neimpleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biển đề tên (ở cửa)
  (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…