EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-part
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-part
name-part /'neimpɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch
← Xem thêm từ name-dropping
Xem thêm từ name-plate →
Từ vựng liên quan
AM
am
art
me
n
name
pa
par
part
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…