ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ name-child

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng name-child


name-child /'neim'tʊaild/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…