EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-child
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-child
name-child /'neim'tʊaild/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu)
← Xem thêm từ name-calling
Xem thêm từ name-day →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
child
hi
me
n
name
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…