ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ name-calling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng name-calling


name-calling /'neim,kɔ:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…