EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-caller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-caller
name-caller /'neim,kɔ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay chửi rủa
← Xem thêm từ name
Xem thêm từ name-calling →
Từ vựng liên quan
all
AM
am
cal
call
caller
er
me
n
name
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…