EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-day
name-day /'neimdei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)
← Xem thêm từ name-child
Xem thêm từ name-drop →
Từ vựng liên quan
AM
am
ay
da
day
me
n
name
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…