ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multivitamins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multivitamins


multivitamin

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chứa nhiều vitamin khác nhau
* danh từ
  hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
* tính từ
  chứa nhiều vitamin khác nhau
* danh từ
  hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…