ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vitamin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vitamin


vitamin /'vitəmin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vitamin

Các câu ví dụ:

1. This fits with an observation that colds and flu are more common in winter and spring, when vitamin D levels are lowest.


Xem tất cả câu ví dụ về vitamin /'vitəmin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…