EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitamine
vitamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
như vitamin
← Xem thêm từ vitamin
Xem thêm từ vitaminic →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
in
it
ita
mi
min
mine
ta
v
vitamin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…