EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multistory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multistory
multistory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều tầng; cao tầng
a multistory hotel
→một khách sạn cao tầng
← Xem thêm từ multistoried
Xem thêm từ multisyllable →
Từ vựng liên quan
is
m
mu
multi
or
st
story
ti
tis
to
tor
tory
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…