multiple /'mʌltipl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều, nhiều mối, phức tạp
multiple shop → cửa hàng có nhiều chi nhánh
danh từ
(toán học) bội số
least common multiple → bội số chung nhỏ nhất
@multiple
bội // bội số
common m. bội số chung
least common m. bội số chung nhỏ nhất
lowest common m. bội số chung nhỏ nhất
natural m. bội số tự nhiên