ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Multiple regression

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Multiple regression


Multiple regression

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hồi quy bội số.
+ Xem REGRESSION ANALYSIS.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…