EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Multiple regression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Multiple regression
Multiple regression
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hồi quy bội số.
+ Xem REGRESSION ANALYSIS.
← Xem thêm từ Multiple correlation coefficient
Xem thêm từ multiple-valued →
Từ vựng liên quan
egress
egression
ion
m
mu
multi
multiple
on
pl
re
regress
Regression
regression
res
si
ss
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…